Hiện trạng kinh tế xã hội
2013
Phạm viSử dụng điện(Tổng) GRDPDân sốSố CSSDNLTĐSố đơn vị HCSNTĐ
(triệu kWh)(tỷ đồng)(1000 người)(cơ sở)(cơ sở)
Toàn quốc106.7914.182.17189.7601.725--
An Giang1.61055.1592.15369--
Bà Rịa - Vũng Tàu2.254407.2751.04789--
Bắc Giang1.17639.4961.60826--
Bắc Kạn1176.332305----
Bạc Liêu57224.510874----
Bắc Ninh2.779116.2631.10851--
Bến Tre81428.6481.2617--
Bình Định1.24145.0911.50910--
Bình Dương6.366161.6451.803178--
Bình Phước86533.2319218--
Bình Thuận1.46535.8651.2007--
Cà Mau84838.1221.2145--
Cần Thơ1.57977.8111.22928--
Cao Bằng3279.9065189--
Đà Nẵng1.85751.91198739--
Đắk Lắk91248.6041.8135--
Đắk Nông27216.926555----
Điện Biên1269.4655291--
Đồng Nai8.463176.8352.773106--
Đồng Tháp1.53646.7271.67824--
Gia Lai66839.4951.3592--
Hà Giang22012.8167764--
Hà Nam88724.01779625--
Hà Nội11.283454.4116.977175--
Hà Tĩnh56534.6191.2495--
Hải Dương3.04062.8581.75230--
Hải Phòng3.12997.4771.92553--
Hậu Giang39818.1437663--
Hòa Bình38921.3508104--
Hưng Yên1.97639.3041.15231--
Khánh Hòa1.34344.7851.1888--
Kiên Giang1.16477.5361.73413--
Kon Tum22412.1764732--
Lai Châu1256.2534061--
Lâm Đồng77248.2931.2456--
Lạng Sơn36919.4767504--
Lào Cai1.08822.62865613--
Long An2.54253.5001.47045--
Nam Định1.19937.5881.84010--
Nghệ An1.49866.3413.0119--
Ninh Bình1.50028.42192726--
Ninh Thuận42013.273585----
Phú Thọ1.36133.6811.35123--
Phú Yên52721.4628826--
Quảng Bình42120.9768636--
Quảng Nam88443.6371.46325--
Quảng Ngãi68555.7951.23612--
Quảng Ninh2.07479.0041.18898--
Quảng Trị38416.4556133--
Sóc Trăng77333.9571.3056--
Sơn La31728.6761.15111--
Tây Ninh1.48049.5341.09730--
Thái Bình1.17743.1051.78820--
Thái Nguyên1.60037.3711.15625--
Thanh Hóa1.59984.2933.47814--
Thừa Thiên Huế88134.7821.12313--
Tiền Giang1.67850.5291.70323--
TP.HCM17.651733.1497.820241--
Trà Vinh53624.6871.0241--
Tuyên Quang41116.2767477--
Vĩnh Long61332.6791.0381--
Vĩnh Phúc1.27860.4281.02924--
Yên Bái48317.1147755--