Kết quả tiết kiệm điện - Xây dựng, công nghiệp
2020
Phạm vi | Mục tiêu | Kết quả 1 | Kết quả 2 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
% | % | Triệu kWh | ||
Toàn quốc | -- | 2,8% | 3.410 | Meeting own target |
An Giang | -- | 10,8% | 117 | Meeting own target |
Bà Rịa - Vũng Tàu | -- | -15,4% | -644 | No savings |
Bắc Giang | -- | 1,8% | 50 | Savings observed |
Bắc Kạn | -- | -0,9% | -1 | No savings |
Bạc Liêu | -- | 9,5% | 27 | Meeting own target |
Bắc Ninh | -- | -6,1% | -355 | No savings |
Bến Tre | -- | 10,5% | 60 | Meeting own target |
Bình Định | 1,0% | 2,1% | 22 | Meeting own target |
Bình Dương | 2,0% | 3,7% | 428 | Meeting own target |
Bình Phước | -- | -0,9% | -13 | No savings |
Bình Thuận | -- | -4,8% | -25 | No savings |
Cà Mau | -- | 4,0% | 17 | Meeting own target |
Cần Thơ | -- | 0,4% | 5 | Savings observed |
Cao Bằng | -- | 39,3% | 115 | Meeting own target |
Đà Nẵng | -- | -9,0% | -82 | No savings |
Đắk Lắk | -- | -3,3% | -24 | No savings |
Đắk Nông | -- | 30,3% | 59 | Meeting own target |
Điện Biên | -- | 20,4% | 17 | Meeting own target |
Đồng Nai | -- | 8,5% | 927 | Meeting own target |
Đồng Tháp | -- | 8,9% | 114 | Meeting own target |
Gia Lai | -- | -7,8% | -24 | No savings |
Hà Giang | -- | -4,1% | -5 | No savings |
Hà Nam | -- | 4,0% | 114 | Meeting own target |
Hà Nội | 2,0% | 7,1% | 448 | Meeting own target |
Hà Tĩnh | -- | -2,3% | -6 | No savings |
Hải Dương | -- | 0,7% | 30 | Savings observed |
Hải Phòng | -- | 10,1% | 432 | Meeting own target |
Hậu Giang | -- | 10,8% | 36 | Meeting own target |
Hòa Bình | -- | -1,7% | -8 | No savings |
Hưng Yên | 2,0% | -3,5% | -114 | No savings |
Khánh Hòa | -- | 17,3% | 136 | Meeting own target |
Kiên Giang | -- | 7,8% | 85 | Meeting own target |
Kon Tum | -- | 5,1% | 10 | Meeting own target |
Lai Châu | -- | -2,7% | -1 | No savings |
Lâm Đồng | -- | 3,1% | 9 | Meeting own target |
Lạng Sơn | -- | 13,3% | 39 | Meeting own target |
Lào Cai | -- | 9,9% | 232 | Meeting own target |
Long An | -- | 3,7% | 175 | Meeting own target |
Nam Định | -- | 4,1% | 52 | Meeting own target |
Nghệ An | 2,0% | -2,1% | -37 | No savings |
Ninh Bình | -- | 9,4% | 167 | Meeting own target |
Ninh Thuận | -- | 24,5% | 61 | Meeting own target |
Phú Thọ | 2,0% | -2,4% | -42 | No savings |
Phú Yên | -- | 2,8% | 9 | Meeting own target |
Quảng Bình | -- | 12,6% | 64 | Meeting own target |
Quảng Nam | -- | -0,9% | -8 | No savings |
Quảng Ngãi | -- | -17,2% | -135 | No savings |
Quảng Ninh | 2,4% | 14,8% | 507 | Meeting own target |
Quảng Trị | -- | 11,5% | 37 | Meeting own target |
Sóc Trăng | -- | 2,3% | 10 | Meeting own target |
Sơn La | -- | 12,3% | 22 | Meeting own target |
Tây Ninh | -- | -6,7% | -221 | No savings |
Thái Bình | -- | 6,9% | 117 | Meeting own target |
Thái Nguyên | 2,0% | 5,2% | 208 | Meeting own target |
Thanh Hóa | 2,0% | -21,8% | -600 | No savings |
Thừa Thiên Huế | -- | 11,0% | 103 | Meeting own target |
Tiền Giang | -- | 0,8% | 13 | Savings observed |
TP.HCM | -- | 5,7% | 567 | Meeting own target |
Trà Vinh | -- | 15,4% | 44 | Meeting own target |
Tuyên Quang | -- | 2,6% | 15 | Meeting own target |
Vĩnh Long | -- | 8,2% | 36 | Meeting own target |
Vĩnh Phúc | -- | -0,1% | -3 | No savings |
Yên Bái | -- | 3,9% | 23 | Meeting own target |