Kết quả tiết kiệm điện - Cơ quan hành chính sự nghiệp sử dụng từ 100.000 kWh
2020
Phạm vi | Mục tiêu | Kết quả 1 | Kết quả 2 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
% | % | Triệu kWh | ||
Toàn quốc | 5,0% | -- | 54 | Meeting own target |
An Giang | -- | -- | 3 | Meeting own target |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,0% | -- | -3 | No savings |
Bắc Giang | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Bắc Kạn | -- | -- | 0 | No savings |
Bạc Liêu | -- | -- | -1 | No savings |
Bắc Ninh | -- | -- | 0 | Savings observed |
Bến Tre | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Bình Định | -- | -- | 0 | Savings observed |
Bình Dương | 5,0% | -- | -1 | No savings |
Bình Phước | -- | -- | -1 | No savings |
Bình Thuận | -- | -- | 3 | Meeting own target |
Cà Mau | 5,0% | -- | -1 | No savings |
Cần Thơ | -- | -- | 0 | Savings observed |
Cao Bằng | -- | -- | 0 | No savings |
Đà Nẵng | -- | -- | 12 | Meeting own target |
Đắk Lắk | -- | -- | -1 | No savings |
Đắk Nông | 5,0% | -- | -1 | No savings |
Điện Biên | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Đồng Nai | -- | -- | 12 | Meeting own target |
Đồng Tháp | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Gia Lai | -- | -- | 0 | Meeting own target |
Hà Giang | -- | -- | 0 | Meeting own target |
Hà Nam | -- | -- | 0 | No savings |
Hà Nội | 5,0% | -- | 2 | Savings observed |
Hà Tĩnh | -- | -- | 0 | Meeting own target |
Hải Dương | 5,0% | -- | 1 | Meeting own target |
Hải Phòng | 5,0% | -- | 0 | Meeting own target |
Hậu Giang | -- | -- | -1 | No savings |
Hòa Bình | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Hưng Yên | 5,0% | -- | 0 | Meeting own target |
Khánh Hòa | -- | -- | 5 | Meeting own target |
Kiên Giang | -- | -- | -2 | No savings |
Kon Tum | -- | -- | 0 | No savings |
Lai Châu | 5,0% | -- | -- | Savings observed |
Lâm Đồng | 5,0% | -- | 0 | No savings |
Lạng Sơn | -- | -- | 3 | Meeting own target |
Lào Cai | -- | -- | -- | Savings observed |
Long An | -- | -- | 0 | Savings observed |
Nam Định | -- | -- | -1 | No savings |
Nghệ An | 5,0% | -- | 3 | Meeting own target |
Ninh Bình | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Ninh Thuận | -- | -- | 0 | No savings |
Phú Thọ | 5,0% | -- | -1 | No savings |
Phú Yên | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Quảng Bình | 5,0% | -- | 1 | Meeting own target |
Quảng Nam | 5,0% | -- | 2 | Meeting own target |
Quảng Ngãi | 5,0% | -- | 1 | Meeting own target |
Quảng Ninh | 10,0% | -- | 0 | No savings |
Quảng Trị | -- | -- | 0 | No savings |
Sóc Trăng | 5,0% | -- | 4 | Meeting own target |
Sơn La | -- | -- | 0 | Meeting own target |
Tây Ninh | -- | -- | 0 | Savings observed |
Thái Bình | 5,0% | -- | 1 | Meeting own target |
Thái Nguyên | 5,0% | -- | 0 | No savings |
Thanh Hóa | 5,0% | -- | -1 | No savings |
Thừa Thiên Huế | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Tiền Giang | 5,0% | -- | -1 | No savings |
TP.HCM | -- | -- | 7 | Meeting own target |
Trà Vinh | 5,0% | -- | 0 | Meeting own target |
Tuyên Quang | -- | -- | 0 | No savings |
Vĩnh Long | 5,0% | -- | -1 | No savings |
Vĩnh Phúc | -- | -- | 1 | Meeting own target |
Yên Bái | -- | -- | 0 | No savings |