Kết quả tiết kiệm điện tổng hợp
2020
Phạm vi | Mục tiêu | Kết quả 1 | Kết quả 2 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
% | % | Triệu kWh | ||
Toàn quốc | 2,0% | 1,6% | 3.500 | Có tiết kiệm điện |
An Giang | -- | -0,5% | -13 | Không tiết kiệm điện |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,0% | -12,7% | -735 | Không tiết kiệm điện |
Bắc Giang | -- | 0,5% | 23 | Có tiết kiệm điện |
Bắc Kạn | 2,0% | -2,6% | -6 | Không tiết kiệm điện |
Bạc Liêu | -- | 3,0% | 35 | Đạt mục tiêu địa phương |
Bắc Ninh | -- | -6,0% | -430 | Không tiết kiệm điện |
Bến Tre | -- | 1,1% | 19 | Có tiết kiệm điện |
Bình Định | 2,0% | 1,9% | 41 | Có tiết kiệm điện |
Bình Dương | 2,0% | 3,2% | 469 | Đạt mục tiêu địa phương |
Bình Phước | -- | 0,0% | -1 | Không tiết kiệm điện |
Bình Thuận | -- | 6,7% | 179 | Đạt mục tiêu địa phương |
Cà Mau | -- | -3,1% | -46 | Không tiết kiệm điện |
Cần Thơ | -- | 0,9% | 24 | Có tiết kiệm điện |
Cao Bằng | -- | 24,0% | 138 | Đạt mục tiêu địa phương |
Đà Nẵng | -- | 4,5% | 128 | Đạt mục tiêu địa phương |
Đắk Lắk | -- | -4,7% | -81 | Không tiết kiệm điện |
Đắk Nông | 2,0% | 2,9% | 15 | Đạt mục tiêu địa phương |
Điện Biên | -- | 8,8% | 25 | Đạt mục tiêu địa phương |
Đồng Nai | -- | 5,9% | 872 | Đạt mục tiêu địa phương |
Đồng Tháp | -- | 3,5% | 93 | Đạt mục tiêu địa phương |
Gia Lai | -- | -5,4% | -58 | Không tiết kiệm điện |
Hà Giang | -- | -3,7% | -14 | Không tiết kiệm điện |
Hà Nam | -- | 2,7% | 94 | Đạt mục tiêu địa phương |
Hà Nội | 2,0% | 2,7% | 562 | Đạt mục tiêu địa phương |
Hà Tĩnh | -- | 0,2% | 3 | Có tiết kiệm điện |
Hải Dương | -- | 0,9% | 53 | Có tiết kiệm điện |
Hải Phòng | 2,0% | 6,0% | 406 | Đạt mục tiêu địa phương |
Hậu Giang | -- | -0,3% | -3 | Không tiết kiệm điện |
Hòa Bình | -- | -0,7% | -7 | Không tiết kiệm điện |
Hưng Yên | 2,0% | -3,5% | -156 | Không tiết kiệm điện |
Khánh Hòa | -- | 6,3% | 150 | Đạt mục tiêu địa phương |
Kiên Giang | -- | 3,8% | 104 | Đạt mục tiêu địa phương |
Kon Tum | -- | 4,0% | 18 | Đạt mục tiêu địa phương |
Lai Châu | 2,0% | 3,8% | 8 | Đạt mục tiêu địa phương |
Lâm Đồng | 2,0% | -1,8% | -24 | Không tiết kiệm điện |
Lạng Sơn | 2,0% | 4,6% | 36 | Đạt mục tiêu địa phương |
Lào Cai | 2,0% | 8,8% | 249 | Đạt mục tiêu địa phương |
Long An | -- | 0,8% | 50 | Có tiết kiệm điện |
Nam Định | -- | 3,2% | 87 | Đạt mục tiêu địa phương |
Nghệ An | 2,5% | -0,1% | -5 | Không tiết kiệm điện |
Ninh Bình | -- | 4,9% | 125 | Đạt mục tiêu địa phương |
Ninh Thuận | -- | 7,8% | 61 | Đạt mục tiêu địa phương |
Phú Thọ | 2,0% | -1,5% | -42 | Không tiết kiệm điện |
Phú Yên | -- | 2,3% | 21 | Đạt mục tiêu địa phương |
Quảng Bình | 2,5% | 7,1% | 78 | Đạt mục tiêu địa phương |
Quảng Nam | -- | 2,7% | 55 | Đạt mục tiêu địa phương |
Quảng Ngãi | 5,0% | -8,6% | -135 | Không tiết kiệm điện |
Quảng Ninh | 2,0% | 9,4% | 490 | Đạt mục tiêu địa phương |
Quảng Trị | -- | 4,9% | 35 | Đạt mục tiêu địa phương |
Sóc Trăng | -- | -2,8% | -41 | Không tiết kiệm điện |
Sơn La | -- | 5,3% | 36 | Đạt mục tiêu địa phương |
Tây Ninh | -- | -7,3% | -322 | Không tiết kiệm điện |
Thái Bình | 3,0% | 3,8% | 114 | Đạt mục tiêu địa phương |
Thái Nguyên | -- | 2,8% | 140 | Đạt mục tiêu địa phương |
Thanh Hóa | 2,0% | -11,6% | -600 | Không tiết kiệm điện |
Thừa Thiên Huế | -- | 8,0% | 149 | Đạt mục tiêu địa phương |
Tiền Giang | 2,0% | -0,1% | -4 | Không tiết kiệm điện |
TP.HCM | -- | 3,8% | 1.015 | Đạt mục tiêu địa phương |
Trà Vinh | 4,5% | 1,9% | 21 | Có tiết kiệm điện |
Tuyên Quang | -- | 1,6% | 17 | Có tiết kiệm điện |
Vĩnh Long | -- | -1,3% | -14 | Không tiết kiệm điện |
Vĩnh Phúc | 2,0% | -0,4% | -12 | Không tiết kiệm điện |
Yên Bái | -- | 1,1% | 11 | Có tiết kiệm điện |